Characters remaining: 500/500
Translation

displacement unit

Academic
Friendly

Từ "displacement unit" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "đơn vị đo lường dung tích hoặc thể tích". Để hiểu hơn về từ này, chúng ta có thể phân tích như sau:

Định nghĩa:
  • Displacement unit: đơn vị được sử dụng để đo lường thể tích của một chất lỏng hoặc vật thể. Trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, khoa học, hàng hải, việc đo lường thể tích rất quan trọng.
dụ sử dụng:
  1. Kỹ thuật: "The engine's displacement unit is measured in liters." (Đơn vị đo thể tích của động cơ được tính bằng lít.)

  2. Hàng hải: "The displacement unit of the ship indicates how much water it displaces." (Đơn vị đo thể tích của con tàu cho biết làm mất bao nhiêu nước.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Displacement: Từ này có thể được sử dụng một mình như một danh từ, có nghĩa sự thay thế hoặc sự dịch chuyển. dụ: "The displacement of water by the object can be measured."

  • Unit: Từ này cũng có thể đứng một mình, nghĩa đơn vị. dụ: "The unit of measurement for volume is cubic meters."

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Volume: Thể tích, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ hạn chếdung tích chất lỏng.
  • Capacity: Sức chứa, thường chỉ khả năng chứa đựng của một vật hoặc không gian.
Các cụm từ idioms liên quan:
  • "In terms of displacement": Khi nói về một vấn đề nào đó theo khía cạnh của sự dịch chuyển hoặc thể tích.

  • "Displace": Động từ chỉ hành động làm cho một vật đó bị dịch chuyển hoặc thay thế.

Phrasal verbs liên quan:
  • "Displace by": Có thể dùng để nói về việc một thứ đó bị thay thế bởi thứ khác. dụ: "The new technology has displaced older methods."
Kết luận:

"Displacement unit" một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực kỹ thuật khoa học, giúp chúng ta hiểu đo lường thể tích.

Noun
  1. đơn vị đo lường dung tích hoặc thể tích

Comments and discussion on the word "displacement unit"